tranh sơn dầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa tranh + sơn dầu.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ səːn˧˧ zə̤w˨˩ | tʂan˧˥ ʂəːŋ˧˥ jəw˧˧ | tʂan˧˧ ʂəːŋ˧˧ jəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˧˥ ʂəːn˧˥ ɟəw˧˧ | tʂajŋ˧˥˧ ʂəːn˧˥˧ ɟəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]Dịch
[sửa]Tranh vẽ bằng chất liệu sơn dầu
|
Tham khảo
[sửa]- Tranh sơn dầu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ bức
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Erzya
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Hạ Đức Mennonite
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Tác phẩm nghệ thuật/Tiếng Việt
- Hội họa/Tiếng Việt