Bước tới nội dung

truyền thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̤n˨˩ tʰajŋ˧˧tʂwiəŋ˧˧ tʰan˧˥tʂwiəŋ˨˩ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwiən˧˧ tʰajŋ˧˥tʂwiən˧˧ tʰajŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

truyền thanh

  1. Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây.
    Loa truyền thanh.
    Đài truyền thanh.

Tham khảo

[sửa]