𪸽

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𪸽 U+2AE3D, 𪸽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AE3D
𪸼
[U+2AE3C]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪸾
[U+2AE3E]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪸽 (Kangxi radical 86, +8, 12 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𪸽 (transliteration needed)

  1. Nôm form of đét.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội