bởi vậy

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bởi +‎ vậy.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

bởi vậy

  1. therefore; consequently; thus
    Synonyms: nên, vì vậy, do đó, bởi thế