phân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

phân

  1. (Mường Bi) This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Tày

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *C̥.wɯnᴬ. Cognate with Thai ฝน (fǒn), Northern Thai ᨺᩫ᩠ᨶ, Lao ຝົນ (fon), Tai Dam ꪶꪠꪙ, ᦚᦳᧃ (ḟun), Shan ၽူၼ် (phǔun) or ၾူၼ် (fǔun), Ahom 𑜇𑜤𑜃𑜫 (phun), Zhuang fwn, Nong Zhuang paen, Saek หวึ่น.

Compare Southern Kam bienl, Sui fenl, Proto-Be *pʰunᴬ¹, Hlai fun.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

phân (, 𮦘)

  1. rain

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: phẩn).

Noun

[edit]

phân

  1. (formal or euphemistic) stool; faeces; excrement
    Synonym: cứt
    cục phâna turd
    đống phâna pile of feces
  2. Short for phân bón (fertiliser; manure).
    bón phânto put fertilizer on the soil; to fertilize
    phân NPKNPK fertilizer
Derived terms
[edit]

Etymology 2

[edit]

Sino-Vietnamese word from (to divide; various types of units), from Middle Chinese (pjun). Doublet of phần and phận. Cognate with Mandarin (fēn) and Cantonese (fan1).

Noun

[edit]

phân

  1. (historical) an ancient unit of length, equal to 1100 of a thước
  2. (historical) an ancient unit of weight, equal to 1100 of a lạng and approximately 0.378 g
  3. hundredth-level (centi-) unit, such as centimetre and centigram
  4. (colloquial) Short for phần trăm (percent).

Verb

[edit]

phân

  1. to divide (among, between)
  2. to distribute; to allocate
  3. (colloquial) Short for phân công (to share).
  4. Short for phân biệt (to distinguish).
Derived terms
[edit]

Etymology 3

[edit]

Romanization

[edit]

phân

  1. Sino-Vietnamese reading of
Derived terms
[edit]