跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
搜索
搜索
外观
资助
创建账号
登录
个人工具
资助
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
目录
移至侧栏
隐藏
序言
1
越南語
开关越南語子章节
1.1
發音
1.2
釋義
开关目录
bảng
6种语言
English
Français
ಕನ್ನಡ
한국어
Malagasy
Tiếng Việt
词条
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具箱
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用此页
获取短链接
下载二维码
打印/导出
下载为PDF
打印页面
在其他项目中
外观
移至侧栏
隐藏
維基詞典,自由的多語言詞典
越南語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[ˀɓaːŋ˧˩]
中部方言(順化):
[ˀɓaːŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[ˀɓaːŋ˨˦]
漢越音
綁
:
bang
,
bảng
膀
:
bàng
,
bảng
,
báng
鎊
:
bang
,
bàng
,
bảng
磅
:
bàn
,
bang
,
biên
,
bàng
,
bảng
㮄
:
bảng
氆
:
phổ
,
bảng
髈
:
bảng
耪
:
bảng
镑
:
bàng
,
bảng
蒡
:
bàng
,
bảng
绑
:
nhung
,
bảng
牓
:
bảng
搒
:
bang
,
bàng
,
bành
,
bảng
,
bãng
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
嗙
:
bang
,
bảng
,
bảnh
榜
:
bảng
,
báng
棒
:
bổng
,
bảng
(常用字)
綁
:
bảng
蒡
:
bảng
磅
:
bàng
,
bảng
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
鎊
:
bàng
,
bảng
牓
:
bảng
榜
:
bảng
喃字
綁
:
bảng
膀
:
bàng
,
bảng
磅
:
bàng
,
bàn
,
bảng
氆
:
phổ
,
bảng
版
:
phản
,
bổn
,
ván
,
bản
,
bảng
,
bỡn
鎊
:
bàng
,
phạng
,
bảng
镑
:
bàng
,
bảng
蒡
:
bàng
,
bảng
绑
:
vấn
,
bảng
牓
:
bảng
搒
:
bành
,
báng
,
bảng
髈
:
bảng
榜
:
vảng
,
bứng
,
bàng
,
phẳng
,
bửng
,
báng
,
bảng
,
bãng
棒
:
bọng
,
bộng
,
vổng
,
búng
,
bổng
,
bảng
相似國語字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
釋義
[
编辑
]
黑板
磅
镑
组
榜示
榜眼
表报
分类
:
越南語
隐藏分类:
待分類的越南語詞