跳转到内容
bi
- 笛子
马尔他语
由
- 八
汉越音
- 犤:bi
- 藣:bi
- 邳:phôi, bỉ, bì, bi, phi
- 𪐄:bi
- 摆:bi, bãi
- 碑:bi
- 陂:bì, bí, bi, pha
- 嫔:tần, bi
- 罴:bì, bi
- 摆:bi, bãi
- 䥯:bi
- 䎬:bá, bi
- 伓:bỉ, bi, bôi
- 悲:bi
- 罴:bi
- 蜱:tỳ, tì, bi
- 䴽:bi
- 屄:tỳ, tì, bì, bi, bức
(常用字)
喃字
- 蜱:bẽ, tì, bi
- 藣:bi
- 醊:chuyết, bi, bia
- 犤:bi
- 摆:bi, bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy
- 陂:bê, be, bi, pha
- 罴:bi
- 摆:bi, bãi, bài
- 屄:tỳ, bì, bi
- 碑:bi, bia, bây, bấy
- 邳:bi, phi, phôi
- 悲:bi, bay, bầy, bây, bấy
- 彼:bẽ, bể, bỉ, bở, bi, bơ, bĩ
- 啤:bì, bi
- 悲
- 碑,牌坊
- 弹珠,弹子
- 滚珠
- 生绢
- 气门芯
满语
见词条ᠪᡳ.