Samsung Focus S
Nhà sản xuất | Samsung |
---|---|
Mạng di động | GSM 850; GSM 900; GSM 1800; GSM 1900; Edge; UMTS 850; UMTS 1900; UMTS 2100 |
Phát hành lần đầu | 6 tháng 11 năm 2011 |
Sản phẩm trước | Samsung Focus |
Sản phẩm sau | Samsung Ativ S |
Dạng máy | Thanh / smartphone |
Kích thước | 126 x 66.8 x 8.5 mm (4.96" L x 2.63" W x 0.33" D) |
Khối lượng | 110.6 g (3.9 oz) |
Hệ điều hành | Windows Phone (với Mango) |
CPU | 1.4 GHz Qualcomm MSM8255 Snapdragon, Adreno 205 GPU |
Bộ nhớ | 1GB RAM |
Dung lượng lưu trữ | 16 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | Không |
Pin | Li-ion 1650 mAh Trò chuyện: lên đến 6.5 giờ Chờ: lên đến 250 giờ |
Dạng nhập liệu | Màn hình đa chạm Microphone kép 3-axis gia tốc La bàn kỹ thuật số Cảm biến gần Cảm biến ánh sáng |
Màn hình | 4.27-inch (đường chéo) Super AMOLED Plus 480x800 WVGA |
Máy ảnh sau | 8 MP với tự động lấy nét 5× zoom kỹ thuật số Quay video HD 720p LED flash Thẻ địa lý Ổn định hình ảnh Nhận diện nụ cười |
Máy ảnh trước | 1.3 MP |
Samsung Focus S là smartphone dạng thanh chạy hệ điều hành Windows Phone 7.5 (tên mã "Mango") của Microsoft. Nó là kết thừa của Samsung Focus, và nó được phát hành vào 6 tháng 11 năm 2011 tại Mỹ. Hiện nay, Focus S vẫn có sẵn thông qua AT&T.[1]
Phần cứng và màn hình
[sửa | sửa mã nguồn]Màn hình rộng 4.3-inch, WVGA (480 x 800 pixel). Không giống như những sản phẩm trước, nó sử sụng chuẩn RGB thay vì PenTile. Màn hình có góc nhìn cao. Dưới màn hình là ba phím cảm ứng điện dung cho trở về, bắt đầu, và tìm kiếm, có thể thấy trên các Windows Phones khác. Ở trên là loa nghe, cảm biến ánh sáng, và máy ảnh trước. Bên cạnh điện thoại là phím home và phím chụp ảnh, nguồn/ngủ/mở khóa (bên phải), và âm lượng (bên trái).
Tiện ích
[sửa | sửa mã nguồn]Samsung Focus S sử dụng vi xử lý 1.4 GHz Qualcomm. Windows Phone 7.5 đã sửa một số lỗi nhỏ so với phiên bản trước.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Review: Samsung Focus S Windows Phone”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.