Bước tới nội dung

верх

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c верх

  1. (верхняя часть) phần trên, bên trên, phía trên, phần trên cao, đỉnh ngọn, chóp, đầu.
    верх горы — đỉnh (chóp) núi
  2. (верхний этах) gác thượng, tầng thượng, tầng trên cùng.
  3. (экипажа) mui xe.
  4. (одежды) [mặt] ngoài.
    это на подкладку, а это для верха — vải này để làm lót, vải kia để may ngoài
  5. (Р) (высшая степень) cao độ, cực độ, cực điểm, tột bậc, tột độ, tột mực, tột cùng.
    верх совершенства — [sự] hoàn hảo, toàn mỹ, toàn thiện hoàn mỹ
    верху блаженства — hết sức sung sướng, sung sướng cực độ
  6. .
    взять верх над кем-л. — thắng ai, thắng thế ai, trội hơn ai
    его мнение одержало — ý kiến của anh ấy đã thắng thế

Tham khảo

[sửa]