Bước tới nội dung

верх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c верх

  1. (верхняя часть) phần trên, bên trên, phía trên, phần trên cao, đỉnh ngọn, chóp, đầu.
    верх горы — đỉnh (chóp) núi
  2. (верхний этах) gác thượng, tầng thượng, tầng trên cùng.
  3. (экипажа) mui xe.
  4. (одежды) [mặt] ngoài.
    это на подкладку, а это для верха — vải này để làm lót, vải kia để may ngoài
  5. (Р) (высшая степень) cao độ, cực độ, cực điểm, tột bậc, tột độ, tột mực, tột cùng.
    верх совершенства — [sự] hoàn hảo, toàn mỹ, toàn thiện hoàn mỹ
    верху блаженства — hết sức sung sướng, sung sướng cực độ
  6. .
    взять верх над кем-л. — thắng ai, thắng thế ai, trội hơn ai
    его мнение одержало — ý kiến của anh ấy đã thắng thế

Tham khảo

[sửa]