кад
Giao diện
Tiếng Chechen
[sửa]Danh từ
[sửa]кад (kad)
- Tách.
Tiếng Ingush
[sửa]Danh từ
[sửa]кад (kad)
- Tách.
Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Như tiếng Komi-Permyak кад (kad). Có thể liên quan đến tiếng Phần Lan kotva (“short while”).
- (ng. 2) Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *kåd (“swamp”). Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Udmurt куд (kud, “swamp”).
Danh từ
[sửa]кад (kad)
Biến cách
[sửa]- nghĩa 1
Biến cách của кад (thân: кад-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | кад (kad) | кадъяс (kadjas) | |
acc. | I* | кад (kad) | кадъяс (kadjas) |
II* | кадӧс (kadös) | кадъясӧс (kadjasös) | |
ins. | кадӧн (kadön) | кадъясӧн (kadjasön) | |
com. | кадкӧд (kadköd) | кадъяскӧд (kadjasköd) | |
car. | кадтӧг (kadtög) | кадъястӧг (kadjastög) | |
con. | кадла (kadla) | кадъясла (kadjasla) | |
gen. | кадлӧн (kadlön) | кадъяслӧн (kadjaslön) | |
abl. | кадлысь (kadlyś) | кадъяслысь (kadjaslyś) | |
dat. | кадлы (kadly) | кадъяслы (kadjasly) | |
ine. | кадын (kadyn) | кадъясын (kadjasyn) | |
ela. | кадысь (kadyś) | кадъясысь (kadjasyś) | |
ill. | кадӧ (kadö) | кадъясӧ (kadjasö) | |
egr. | кадсянь (kadśaň) | кадъяссянь (kadjasśaň) | |
app. | кадлань (kadlaň) | кадъяслань (kadjaslaň) | |
ter. | кадӧдз (kadödź) | кадъясӧдз (kadjasödź) | |
pro. | I | кадӧд (kadöd) | кадъясӧд (kadjasöd) |
II | кадті (kadti) | кадъясті (kadjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của кад | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
- nghĩa 2
Biến cách của кад (thân: кадй-) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | кад (kad) | кадъяс (kadjas) | |
acc. | I* | кад (kad) | кадъяс (kadjas) |
II* | кадйӧс (kadjös) | кадъясӧс (kadjasös) | |
ins. | кадйӧн (kadjön) | кадъясӧн (kadjasön) | |
com. | кадкӧд (kadköd) | кадъяскӧд (kadjasköd) | |
car. | кадтӧг (kadtög) | кадъястӧг (kadjastög) | |
con. | кадла (kadla) | кадъясла (kadjasla) | |
gen. | кадлӧн (kadlön) | кадъяслӧн (kadjaslön) | |
abl. | кадлысь (kadlyś) | кадъяслысь (kadjaslyś) | |
dat. | кадлы (kadly) | кадъяслы (kadjasly) | |
ine. | кадйын (kadjyn) | кадъясын (kadjasyn) | |
ela. | кадйысь (kadjyś) | кадъясысь (kadjasyś) | |
ill. | кадйӧ (kadjö) | кадъясӧ (kadjasö) | |
egr. | кадсянь (kadśaň) | кадъяссянь (kadjasśaň) | |
app. | кадлань (kadlaň) | кадъяслань (kadjaslaň) | |
ter. | кадйӧдз (kadjödź) | кадъясӧдз (kadjasödź) | |
pro. | I | кадйӧд (kadjöd) | кадъясӧд (kadjasöd) |
II | кадті (kadti) | кадъясті (kadjasti) | |
*) Các danh từ động vật hầu như chỉ lấy đuôi acc. loại II, trong khi các danh từ bất động vật có thể được sử dụng với một trong hai đuôi, nhưng thường được thấy với loại I. |
Biến cách sở hữu của кад | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tham khảo
[sửa]- Bubrikh, Dmitry V. (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi trong văn chương] (bằng tiếng Nga), Leningrad: Đại học Tổng hợp Zhdanov Leningrad, tr. 38
- L. M. Beznosikova, E. A. Ajbabina, R. I. Kosnyreva (2000) Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], →ISBN, tr. 251
Tiếng Macedoni
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *kadъ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]кад (kad) gđ
- Khói.
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Trang này đang được phát triển hoặc chỉnh sửa lớn. Bạn có thể đóng góp để trang hoàn thiện hơn. Nếu trang này chưa được chỉnh sửa trong vài ngày, mời bạn gỡ bản mẫu này. |
Từ nguyên
[sửa]- Bản mẫu:ng. 1 Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *kogъda, một từ ghép giữa *ko (từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷos) và *gъda, sở hữu cách số ít của *godъ (so sánh tiếng Slav Giáo hội cổ годъ (godŭ, “right time”)), do đó ban đầu có nghĩa là "vào thời điểm nào".
Cách viết khác
[sửa]- nghĩa 1
Cách phát âm
[sửa]Liên từ
[sửa]ка̏д (chính tả chữ Latinh kȁd)
- (interrogative) Khi nào?
- Кад ћеш доћи? ― When will you come?
- when
- Не знам кад ћу стићи на састанак. ― I don't know when I will arrive at the meeting.
- Само што је пала ноћ, кад поче киша. ― The nigh has just fallen, when the rain began.
- (subjunctive only) Nếu (= да).
- Кад бих само имао мало више слободног времена... ― If only I had a little more free time...
- in miscellaneous constructs
- кад(а) год ― whenever
- мало кад ― rarely
- кад-тад ― sooner or later
- (т)ко зна кад ― who knows when
Adverb
[sửa]ка̏д (chính tả chữ Latinh kȁd)
- ever (compare gđ)
- Да ли си кад био у Бечу? ― Have you ever been to Vienna?
- sometimes (compare gđ)
- Идем на посао кад трамвајем, кад аутобусом. ― I go to work sometimes by tram, and sometimes by bus.
- како кад, кад како ― sometimes this way, sometimes that way
- in miscellaneous constructs
- имати кад (за..) ― to have enough time (for..)
- Нисам имао кад да ти се јавим. ― I didn't have enough time to call you.
Etymology 2
[sửa]From Tiếng Ingush.
Pronunciation
[sửa]- sh, /kâːd/
Noun
[sửa]ка̑д gđ (chính tả chữ Latinh kȃd)
Declension
[sửa]Tiếng Yaghnob
[sửa]Đại từ
[sửa]кад (kad)
- Khi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Chechen
- Danh từ
- Danh từ tiếng Chechen
- tiếng Chechen entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ingush
- Danh từ tiếng Ingush
- tiếng Ingush entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Komi-Zyrian kế thừa từ tiếng Perm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Komi-Zyrian gốc Perm nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Komi-Zyrian
- tiếng Komi-Zyrian entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Landforms/Tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Macedoni
- Từ tiếng Macedoni kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Macedoni gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Danh từ tiếng Macedoni
- Danh từ giống đực tiếng Macedoni
- tiếng Macedoni entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Serbia-Croatia kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Liên từ
- Liên từ tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống đực tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Đại từ
- Đại từ tiếng Yaghnob
- tiếng Yaghnob entries with incorrect language header