Bước tới nội dung

Tiêu đề không được hỗ trợ/Number sign

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]
Kiểu văn bản Kiểu emoji
#︎ #️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
# U+0023, #
NUMBER SIGN
"
[U+0022]
Basic Latin $
[U+0024]
U+FE5F, ﹟
SMALL NUMBER SIGN

[U+FE5E]
Small Form Variants
[U+FE60]
U+FF03, #
FULLWIDTH NUMBER SIGN

[U+FF02]
Halfwidth and Fullwidth Forms
[U+FF04]

#

  1. (bản đồ học) Sử dụng để biểu thị một ngôi làng.
  2. (cờ vua) Checkmate, có nghĩathất bại.
  3. (máy tính) tự hash.
  4. (dược học) Nứt gẫy.
  5. (mạng máy tính) Thẻ bắt đầu bằng #, là thẻ siêu dữ liệu để sử dụng trong các dịch vụ tiểu blogmạng xã hội, được sử dụng để gắn nhãntìm kiếm nội dung.
  6. (Toán học) Sự liên hệ.
  7. (Toán học) Bản số của một tập hợp.
    #{ 5, 3, 7, 11 } = 4
  8. Dùng để chỉ ranh giới từ.
  9. Sử dụng để chỉ ra một câungữ pháp nhưng lạ về mặt ngữ nghĩa.
    #Jane is a great hostess and John is too.