aankomen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
aankomen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | kom aan | wij(we)/... | komen aan |
jij(je)/u | komt aan kom jij (je) aan | ||
hij/zij/... | komt aan | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | kwam aan | wij(we)/... | kwamen aan |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) aangekomen | aankomend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
kom aan | ik/jij/... | kome aan | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | komt aan | gij(ge) | kwaamt aan |
Động từ
[sửa]aankomen (quá khứ kwam aan, động tính từ quá khứ aangekomen)