Bước tới nội dung

apparoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

apparoir nội động từ

  1. (Ở lối vô định) Làm tỏ rõ.
    Faire apparoir de son bon droit — tỏ rõ quyền lợi của mình
  2. (Il appert que) Hiển nhiên là.

Tham khảo

[sửa]