Thể loại:Nội động từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.
Q
- Nội động từ tiếng Quechua (8 tr.)
T
- Nội động từ tiếng Tatar Crưm (1 tr.)
- Nội động từ tiếng Anh (179 tr.)
- Nội động từ tiếng Đức (1 tr.)
- Nội động từ tiếng Pháp (8 tr.)
- Nội động từ tiếng Tây Ban Nha (6 tr.)
- Nội động từ tiếng Việt (21 tr.)
Z
- Nội động từ tiếng Zulu (1 tr.)
Trang trong thể loại “Nội động từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.808 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- abandonner
- abate
- abcéder
- abdicate
- abdiquer
- aberrer
- abide
- abjurer
- abonder
- aborder
- abort
- abouler
- abound
- about-face
- aboutir
- aboyer
- absciss
- abscond
- absquatulate
- abstain
- abuser
- accede
- accéder
- accelerate
- accélérer
- acclimate
- acclimatize
- accord
- accoucher
- account
- accourcir
- accourir
- accoutumer
- accroître
- accrue
- acetify
- ache
- achopper
- acidify
- acquiesce
- acquiescer
- act
- ad-lib
- adapt
- addle
- adhere
- adhérer
- adjoin
- adjourn
- administer
- admit
- adonize
- advance
- advene
- advenir
- advert
- aestivate
- affabuler
- affleurer
- affluer
- affruiter
- aged
- aggress
- agioter
- agir
- agneler
- agonise
- agoniser
- agonize
- agree
- agréer
- ahaner
- aider
- aigrir
- ail
- aim
- airer
- ajouter
- alight
- align
- aline
- aller
- alliterate
- allonger
- allow
- allude
- alluvionner
- alter
- altercate
- alternate
- alterner
- alunir
- amasser
- amaze
- amble
- ambler
- ameliorate
- amend
- americanise
- americanize
- amerrir
- amincir
- amorcer
- amount
- analogise
- analogize
- anastomose
- anchor
- anchylose
- ancrer
- angle
- anhéler
- animadvert
- announce
- anordir
- anticiper
- apologise
- apologize
- apostasier
- apostatise
- apostatize
- apparaître
- appareiller
- apparoir
- appeal
- appear
- appertain
- applaudir
- apply
- apponter
- appreciate
- approcher
- approve
- aquaplane
- arch
- archaise
- argue
- arguer
- argumenter
- arise
- arisen
- ariser
- arose
- arquer
- arrange
- arrérager
- arrêter
- arrive
- ascend
- ascensionner
- asphyxiate
- aspire
- aspirer
- assent
- assimilate
- assist
- assister
- associate
- assort
- atermoyer
- atone
- atorn
- atrophy
- attach
- attacher
- attack
- atteindre
- attend
- attendre
- attenter
- atterrir
- attest
- attiger
- attitudinise
- attitudinize
- auctioneer
- audition
- auditionner
- augment
- augmenter
- ausschlafen
- avancer
- avenir
- aviate
- aviser
- avorter
- awake
- awoke