assimilate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]assimilate ngoại động từ /ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪt/
- Tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to assimilate all that one reads — tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc
- Đồng hoá.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với.
Nội động từ
[sửa]assimilate nội động từ /ə.ˈsɪ.mə.ˌleɪt/
Tham khảo
[sửa]- "assimilate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)