Bước tới nội dung

hoppe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hoppe hoppa
Số nhiều hopper hoppene

hoppe gc

  1. Ngựa cái.
    Bonden hadde to hopper og en hingst.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hoppe
Hiện tại chỉ ngôi hopper
Quá khứ hoppa, hoppet
Động tính từ quá khứ hoppa, hoppet
Động tính từ hiện tại

hoppe

  1. Nhảy, vọt.
    Han hoppet over sølepytten.
    å hoppe lengde/høyde å hoppe på noen — Tấn công ai bất thình lình.
    å hoppe paradis — Nhảy cò cò.
    å hoppe bukk — Trò chơi nhảy trừu.
    å hoppe (bukk) over noe — Bỏ qua việc gì.
    Det er like godt å hoppe i det som å krype i det. — Nên giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.
    å hoppe av — Bỏ hàng ngũ, đào tẩu.

Tham khảo

[sửa]