Bước tới nội dung

opiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pi.ne/

Nội động từ

[sửa]

opiner nội động từ /ɔ.pi.ne/

  1. Phát biểu.
    opiner du bonnet — hoàn toàn tán thành

Tham khảo

[sửa]