Bước tới nội dung

skill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

skill /ˈskɪɫ/

  1. Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo.

Nội động từ

[sửa]

skill nội động từ /ˈskɪɫ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáng kể, thành vấn đề.
    it skills not — không đáng kể, không thành vấn đề

Động từ

[sửa]

(thường dùng dưới dạng danh từ: skilling)

  1. (thường dùng dưới dạng danh từ: skilling) huấn luyện (một người công nhân) làm một việc gì đó cụ thể.
    There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.

Tham khảo

[sửa]