skyldig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skyldig |
gt | skyldig | |
Số nhiều | skyldige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skyldig
- Có tội, có lỗi, phạm tội.
- å være skyldig i en forbrytelse
- å erkjenne seg skyldig i noe — Nhận có tội, lỗi trong việc gì.
- å gjøre seg skyldig i en forbrytelse — Làm một việc bất hợp pháp.
- å gjøre seg skyldig i en misforståelse — Bị tội, lỗi vì một sự hiểu lầm.
- å nekte seg skyldig — Không nhận tội.
- Còn nợ lại, còn thiếu lại.
- Han er skyldig banken et stort beløp.
- Skyldig gjeld må innbetales straks.
- å være noen stor takk skyldig — Nợ ơn ai.
Tham khảo
[sửa]- "skyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)