Bước tới nội dung

trikk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trikk trikken
Số nhiều trikker trikkene

trikk

  1. Xe điện chạy trên đường rầy.
    Han tok trikken til sentrum.

Tham khảo

[sửa]