dải
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "dai"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Middle Vietnamese dĕải, a non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 帶 (SV: đái). Compare giải (“award (ribbon)”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- a strip
- dải băng ― a strip of ribbon
- dải đất ― a strip/stretch of land
- dải Ga-da ― the Gaza Strip
Derived terms
[edit]- dải đồng (conjugal)
- dải đồng tâm (kindred bond)
- dải phân cách (median strip)
- dải rút (drawstring)
- dong dải (thin)
- đậu dải (cowpea)
- đậu dải áo (yardlong bean)
- sán dải lợn (pork tapeworm)