giải
Jump to navigation
Jump to search
See also: giai
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]From Middle Vietnamese dĕải. The etymological spelling would be *dải, which is not used in Modern Vietnamese.
Noun
[edit]- an accolade; a prize; an award
- giải nhất/nhì/ba ― first/second/third prize
- (by extension) an awards event
- Giải Nô-ben ― a Nobel Prize
- Giải Grammy ― a Grammy; the Grammys
- Giải Oscar ― an Oscar; the Oscars
- (by extension) a tournament
- giải vô địch ― a championship
- mùa giải ― a championship season
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 解.
Verb
[edit]giải
- to relieve; to alleviate; to break down; to release; to liberate; to free; to raise (a siege)
- (mathematics) to solve (a mathematics problem); to answer
- Short for đi giải (“to relieve oneself; to pass water”).
Derived terms
[edit]- bài giải (solution)
- biện giải (to justify)
- chú giải (explanatory key)
- dẫn giải
- diễn giải (to interpret)
- đi giải
- điều giải
- giải ách
- giải chấp
- giải cứu (to rescue)
- giải đáp (to answer)
- giải độc
- giải đông
- giải giáp
- giải giới
- giải hoà
- giải khát (to quench)
- giải khuây
- giải lao
- giải mã (to decode)
- giải ngân (to pay out)
- giải nghệ (to retire)
- giải nghĩa
- giải ngũ
- giải nhiệm
- giải nhiệt (to relieve one's hot energy)
- giải oan (to vindicate)
- giải pháp (solution)
- giải phẫu học (anatomy)
- giải phẩu
- giải phiền
- giải phóng (to liberate)
- giải phóng quân
- giải quyết (to resolve)
- giải sầu
- giải tán (to dissolve)
- giải thể
- giải thích (to explain)
- giải thoát (to liberate)
- giải thuật
- giải tích (analysis; calculus)
- giải toả (to release)
- giải trí (to recreate; entertain)
- giải trình (to explain in order to convince)
- giải trừ
- giải vây
- giảng giải (to explain)
- hoà giải, hòa giải (to mediate)
- khuyên giải
- kiến giải (opinion)
- lí giải, lý giải (to explain; understand)
- nan giải (hard to solve)
- nước giải
- phân giải (to break down; to reason)
Etymology 3
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 解 (SV: giái).
Verb
[edit]giải
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 4
[edit]Sino-Vietnamese word from 蟹 (“crab”). Compare cua đinh (“softshell turtle, 𧍏汀”, literally “crab of the river bank”). Such turtles have shells that resemble smooth crabs rather than hardshell turtles.
Noun
[edit](classifier con) giải • (螮, 𩺌, 蠏)
- a kind of large soft-shell turtle ("various species in the family Trionychidae")
Derived terms
[edit]Derived terms
Etymology 5
[edit]See trải.
Verb
[edit]giải
- (Northern Vietnam) Alternative form of trải (“to spread out; to lay out”)
Categories:
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with homophones
- Vietnamese terms inherited from Middle Vietnamese
- Vietnamese terms derived from Middle Vietnamese
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese verbs
- vi:Mathematics
- Vietnamese short forms
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese nouns classified by con
- Northern Vietnamese
- vi:Turtles