REST Resource: projects.androidApps.sha

Tài nguyên: ShaCertificate

Chứng chỉ SHA-1 hoặc SHA-256 được liên kết với AndroidApp.

Biểu diễn dưới dạng JSON
{
  "name": string,
  "shaHash": string,
  "certType": enum (ShaCertificateType)
}
Trường
name

string

Tên tài nguyên của ShaCertificate cho AndroidApp, ở định dạng:

projects/PROJECT_IDENTIFIER/androidApps/APP_ID/sha/SHA_HASH

  • PROJECT_IDENTIFIER: ProjectNumber của Dự án mẹ(nên dùng) hoặc ProjectId của Dự án. Tìm hiểu thêm về cách sử dụng giá trị nhận dạng dự án theo tiêu chuẩn AIP 2510 của Google.
    Lưu ý rằng giá trị của PROJECT_IDENTIFIER trong mọi nội dung phản hồi sẽ là ProjectId.
  • APP_ID: giá trị nhận dạng duy nhất trên toàn cầu, do Firebase chỉ định cho Ứng dụng (xem appId).
  • SHA_HASH: hàm băm của chứng chỉ cho Ứng dụng (xem shaHash).
shaHash

string

Hàm băm chứng chỉ cho AndroidApp.

certType

enum (ShaCertificateType)

Loại chứng chỉ SHA được mã hoá trong hàm băm.

Loại chứng chỉ Sha

Loại chứng chỉ SHA được mã hoá trong hàm băm.

Enum
SHA_CERTIFICATE_TYPE_UNSPECIFIED Trạng thái không xác định. Giá trị này chỉ dùng để phân biệt các giá trị chưa đặt.
SHA_1 Chứng chỉ là chứng chỉ loại SHA-1.
SHA_256 Chứng chỉ là chứng chỉ loại SHA-256.

Phương thức

create

Thêm ShaCertificate vào AndroidApp được chỉ định.

delete

Xoá ShaCertificate khỏi AndroidApp được chỉ định.

list

Liệt kê các chứng chỉ SHA-1 và SHA-256 cho AndroidApp đã chỉ định.